Tháng 4 năm 2026 có ngày nào chôn cất?
Các ngày tốt chôn cất tháng 4 năm 2026 để bạn lựa chọn cho việc ma chay, khâm liệm. Nhằm hạn chế được nhiều rủi ro bất lợi về sau. Cũng như tránh được các việc trùng tang không đáng có.
Ngày tốt chôn cất, an táng tháng 4 năm 2026
Dưới đây là danh sách các ngày tốt để chôn cất tháng 4 năm 2026để gia chủ lựa chọn. Sau khi đã chọn được ngày tốt chôn cất thì bạn lại phải tránh thêm những ngày: Trùng tang, Trùng phục, Tam tang, Thọ tử, Sát chủ, Sát chủ âm, Nguyệt phá, Thiên tặc, Thiên can, Hà khôi, Âm thố, Dương thố, Thố cấm.
Thứ | Dương lịch | Âm lịch | Giờ tốt |
---|---|---|---|
Thứ Tư | Dương lịch: 1/4/2026 | Âm lịch: 14/2/2026 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Mão |
GiờSửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Năm | Dương lịch: 2/4/2026 | Âm lịch: 15/2/2026 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mão |
GiờTý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chủ nhật | Dương lịch: 5/4/2026 | Âm lịch: 18/2/2026 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mão |
GiờTý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 10/4/2026 | Âm lịch: 23/2/2026 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Mão |
GiờTý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Chủ nhật | Dương lịch: 12/4/2026 | Âm lịch: 25/2/2026 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mão |
GiờDần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Tư | Dương lịch: 15/4/2026 | Âm lịch: 28/2/2026 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão |
GiờDần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thứ Năm | Dương lịch: 16/4/2026 | Âm lịch: 29/2/2026 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mão |
GiờTý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thứ Sáu | Dương lịch: 17/4/2026 | Âm lịch: 1/3/2026 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thìn |
GiờTý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chủ nhật | Dương lịch: 26/4/2026 | Âm lịch: 10/3/2026 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thìn |
GiờTý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Thứ Tư | Dương lịch: 29/4/2026 | Âm lịch: 13/3/2026 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thìn |
GiờTý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Các danh sách của ngày chôn cất trong tháng 4 năm 2026 để gia chủ lựa chọn. Để xem các ngày tốt chôn cất khác hãy chọn tháng, năm để xem.